lũng đoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lũng đoạn+ verb
- to corner; to monopolize
- lũng đoạn thị trường
to corner the market
- lũng đoạn thị trường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũng đoạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũng đoạn":
lãng mạn lãng quên long não lòng nhân lộn xộn lộng quyền lưỡng quyền
Lượt xem: 708